Có 2 kết quả:
征信社 zhēng xìn shè ㄓㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄕㄜˋ • 徵信社 zhēng xìn shè ㄓㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Taiwan) private investigator
(2) credit bureau
(2) credit bureau
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Taiwan) private investigator
(2) credit bureau
(2) credit bureau
Bình luận 0